Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
professor
/prəˈfɛsɚ/
US
UK
noun
plural -sors
[count] :a teacher especially of the highest rank at a college or university
a
chemistry
/
history
professor =
a
professor
of
chemistry
/
history
Professor
Williams
will
be
teaching
the
class
.
* Các từ tương tự:
professorship