Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prodigy
/'prɒdidʒi/
US
UK
Danh từ
người thần kỳ
an
infant
prodigy
thần đồng
điều kỳ diệu
the
prodigies
of
nature
những điều kỳ diệu của thiên nhiên
điển hình nổi bật
man
is
a
prodigy
of
learning
con người là điển hình nổi bật của học vấn (biết nhiều thứ)