Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
privy
/'privi/
US
UK
Tính từ
riêng; kín, bí mật
privy
matter
chuyện riêng, việc riêng
privy to something
được biết riêng việc gì
I
wasn't
privy
to
the
negotiations
tôi không được biết riêng các cuộc thương lượng ấy
Danh từ
nhà tiêu, nhà xí (theo kiểu cũ, ở ngoài nơi ở)
* Các từ tương tự:
Privy council
,
Privy councillor
,
Privy counsellor
,
privy purse
,
privy seal