Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
privation
/prai'vei∫n/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) sự thiếu thốn' cảnh thiếu thốn
suffer
many
privations
chịu nhiều thiếu thốn
a
life
of
privation
and
misery
cuộc sống thiều thốn và nghèo khổ
sự thiếu, sự không có
she
didn't
find
the
lack
of
a
car
any
great
privation
chị ta thấy không có xe cũng chẳng phải là cái thiếu to tát gì