priority
    /prai'ɒrəti/ /prai'ɔ:rəti/
    
 
    
    Danh từ
    
    vị trí hàng đầu
    
    
    
    vị trí hàng đầu của Nhật Bản trong lĩnh vực vi điện tử [so với các nước khác]
    
    quyền ưu tiên
    
    
    
    tôi có quyền ưu tiên yêu sách trước anh
    
    ưu tiên
    
    
    
    xây dựng lại vùng này là ưu tiên hàng đầu
    
    
    
    việc tìm một vacxin mới chiếm ưu tiên trên mọi nghiên cứu khác
    
    get one's priority right (wrong)
    
    biết (không biết) cái gì là quan trọngn nhất và theo thế mà hành động