Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
primp
/primp/
US
UK
Động từ
(cũ)
(nghĩa xấu) sửa sang một cách cầu kỳ
primp
one's
hair
in
front
of
a
mirror
sửa sang mái tóc trước gương
prim oneself up
trang điểm; làm đởm