Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
primal
/'praiml/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
nguyên thủy, ban sơ
the
loss
of
their
primal
innocence
sự mất tính ngây thơ nguyên thủy
chủ yếu, cơ bản; quan trọng nhất
of
primal
importance
quan trọng nhất
* Các từ tương tự:
primality