Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prim
/prim/
US
UK
Tính từ
(thường xấu) mực thước, đoan trang
you
can't
tell
that
joke
to
her
,
she's
much
too
prim
and
proper
chị không thể kể chuyện đùa ấy với cô ta, cô ta quá đoan trang và đứng đắn
[có tính chất] hình thức một cách cứng nhắc
a
prim
little
dress
with
a
white
collar
chiếc áo có cổ trắng trông xinh xinh một cách hình thức cứng nhắc
* Các từ tương tự:
prima ballerina
,
prima donna
,
prima facie
,
primacy
,
primaeval
,
primage
,
primal
,
primality
,
primarily