Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pricking
/'prikiŋ/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
sự châm, sự chích, sự chọc
cảm giác kim châm
she
felt
a
pricking
on
her
scalp
cô ta có cảm giác kim châm trên da đầu