Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pricey
/'praisi/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác pricy)(-ier; iest) (thường vị ngữ)
đắt [tiền]
this
restaurant
is
a
bit
pricey
for
me
quán ăn ấy hơi đắt đối với tôi
* Các từ tương tự:
priceyness