Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prevalent
/'prevələnt/
US
UK
Tính từ
phổ biến, thịnh hành
the
prevalent
opinion
is
in
favour
of
reform
ý kiến phổ biến là ủng hộ cải cách
is
malaria
still
prevalent
among
the
population
here
?
Bệnh sốt rét còn phổ biến trong dân chúng ở đây không?
* Các từ tương tự:
prevalently