Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pretext
/'pri:tekst/
US
UK
Danh từ
cớ, lý do [không thật]
he
came
to
see
me
on
(
under
)
the
pretext
of
asking
my
advice
when
he
really
wanted
to
borrow
money
nó tới thăm tôi lấy cớ là nghe lời khuyên của tôi, nhưng kỳ thực là để vay tiền
well's
have
to
find
a
pretext
for
not
going
to
the
party
chúng tôi sẽ phải tìm một lý do để khỏi đi dự liên hoan