Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
prestigious
/pre'sti:ʒəs/
US
UK
Tính từ
có uy tín, có uy thế; mang lại uy tín, mang lại uy thế
one
of
the
world's
most
prestigious
orchestras
một trong những dàn nhạc có uy tín nhất thế giới
* Các từ tương tự:
prestigiously
,
prestigiousness