Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
presently
/'prezntli/
US
UK
Phó từ
[sau] một lát thôi
I'll
be
with
you
presently
chỉ một lát thôi, tôi sẽ lại với bạn
(Mỹ) bây giờ, hiện nay
he
is
presently
in
France
ông ta hiện nay đang ở Pháp