Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
presentable
/'prezntəbl/
US
UK
Tính từ
có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
is
this
old
coat
still
presentable?
chiếc áo khoác cũ này còn tươm tất không?
* Các từ tương tự:
presentableness