Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prescribe
/pris'kraib/
US
UK
Động từ
khuyên dùng, hướng dẫn điều trị
she
prescribes
some
pills
to
help
me
to
sleep
bà ta khuyên tôi dùng vài viên thuốc để giúp tôi ngủ được
do
not
exceed
the
prescribed
dose
chớ có dùng quá liều đã được hướng dẫn
a
prescribed
text
một bài khóa đã được hướng dẫn phải học để qua kỳ thi
quyết định
the
law
prescribed
heavy
penalties
for
this
offense
luật quy định tội này phải chịu phạt nặng
* Các từ tương tự:
prescriber