Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prerogative
/pri'rɒgətiv/
US
UK
Danh từ
đặc quyền
a
monarch
has
the
prerogative
of
pardoning
criminals
vua có đặc quyền xá tội cho tội phạm
* Các từ tương tự:
prerogatived