Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
preponderant
/pri'pɒndərənt/
US
UK
Tính từ
trội hơn (về số lượng, ảnh hưởng, tầm quan trọng); chiếm ưu thế
melancholy
is
the
preponderant
mood
of
the
poem
sự sầu muộn là tâm trạng chiếm ưu thế (trội hơn cả) trong bài thơ
* Các từ tương tự:
preponderantly