Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
premature
/'premətjʊə[r]/
/premə'tjʊər/
US
UK
Tính từ
sớm; non
premature
baldness
hói đầu sớm
a
premature
baby
đứa trẻ đẻ non
the
baby
was
five
weeks
premature
đứa trẻ đẻ non năm tuần lễ
quá sớm; vội vã
a
premature
conclusion
một kết luận vội vã
* Các từ tương tự:
prematurely
,
prematureness