Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prelude
/'prelju:d/
US
UK
Danh từ
sự kiện mở đầu, tiều triệu
the
bankruptcy
of
several
small
firms
was
the
prelude
to
general
economic
collapse
sự phá sản của nhiều hãng nhỏ là tiền triệu báo hiệu một sự suy sụp kinh tế tổng thể
I'm
afraid
that
these
troubles
are
just
a
prelude
tôi sợ rằng những rối loạn ấy đúng là sự kiện mở đầu cho những rối loạn tệ hại hơn
(âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo
* Các từ tương tự:
preluder