Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prejudiced
/'predʒʊdist/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
có thiên kiến; có thành kiến
try
not
to
be
prejudiced
in
your
judgements
cố chớ có thành kiến trong nhận định của anh