Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prefatory
US
UK
adjective
Would you like to make a few prefatory remarks introducing this evening's speaker?
opening
introductory
preliminary
preparatory