Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preface
/'prefis/
US
UK
Danh từ
bài tựa (cuốn sách)
lời mở đầu (bài nói chuyện)
Động từ
đề tựa (một cuốn sách)
mở đầu (bài nói chuyện)
he
prefaced
his
talk
by
apologizing
for
being
late
ông ta mở đầu bài nói chuyện bằng lời xin lỗi đã đến trễ giờ
* Các từ tương tự:
prefacer