Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preen
/pri:n/
US
UK
Động từ
rỉa (lông) (chim)
preen oneself
(thường xấu) sang sửa, tô điểm
preen
oneself
in
front
of
the
mirror
sang sửa trước gương
preen oneself
tự mình làm sung sướng; tự mình vui thích
* Các từ tương tự:
preener