Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
predominate
/pri'dɒmineit/
US
UK
Động từ
chế ngự, nắm quyền
a
small
group
has
begun
to
predominate
in
policy-making
một nhóm nhỏ đã bắt đầu năm quyền thảo chính sách
trội hơn, chiêm ưu thế
a
forest
in
which
oak
trees
predominate
một khu rừng mà cây sồi chiếm ưu thế (chiếm đa số)
* Các từ tương tự:
predominately