Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
predicament
/pri'dikəmənt/
US
UK
Danh từ
tình trạng khó xử, tình trạng gay go
your
refusal
puts
me
in
an
awkward
predicament
anh từ chối khiến tôi sa vào tình trạng lúng túng khó xử
a
loan
of
money
would
help
me
out
of
my
predicament
vay được một món tiền sẽ giúp tôi thoát khỏi tình trạng gay go
* Các từ tương tự:
predicamental
,
predicamentally