Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precocious
/pri'kəʊ∫əs/
US
UK
Tính từ
sớm phát triển; sớm
a
precocious
child
who
could
play
the
piano
at
the
age
of
three
một đứa trẻ sớm phát triển, mới ba tuổi đã chơi được đàn dương cầm
a
precocious
talent
for
mimicry
tài bắt chước sớm phát triển
có cung cách như người lớn (nói về trẻ em)
* Các từ tương tự:
precociously
,
precociousness