Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precise
/pri'sais/
US
UK
Tính từ
đúng; chính xác
precise
details
những chi tiết chính xác
precise
orders
những mệnh lệnh chính xác
at
the
precise
moment
when
I
lifted
the
receiver
đúng vào lúc tôi nhấc ống nghe lên
tỉ mỉ, kỹ tính
precise
mind
đầu óc tỉ mỉ
a
precise
worker
người lao động tỉ mỉ
* Các từ tương tự:
precisely
,
preciseness