Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precipitation
/prisipi'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự vội vàng
act
with
precipitation
hành động vội vàng
(hóa học) sự kết tủa
mưa; mưa đá; mưa tuyết; lượng mưa (rơi trên một vùng)
the
annual
precipitation
of
a
region
lượng mưa hằng năm của một vùng