Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precinct
/'pri:siŋkt/
US
UK
Danh từ
khuôn viên (trường đại học, nhà thờ…)
khu
shopping
precinct
khu các cửa tiệm, khu mua sắm
an
election
precinct
khu bầu cử
(số nhiều) ranh giới, giới hạn
within
the
city
precincts
trong giới hạn của thành phố, trong phạm vi thành phố
(số nhiều) miền phụ cận, vùng ngoài vi
the
old
city
and
its
precincts
thành phố cổ và vùng ngoại vi