Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precedence
/'presidəns/
US
UK
Danh từ
quyền đi trước,quyền được trước; quyền ưu tiên
the
elder
son
has
precedence
over
the
younger
one
con nhiều tuổi hơn có quyền ưu tiên so với con ít tuổi hơn
the
needs
of
the
community
must
take
precedence
over
individual
requirements
nhu cầu của cộng đồng phải được tính đến trước nhu cầu của cá nhân
a
list
of
the
English
aristocracy
in
order
of
precedence
danh sách quý tộc Anh theo thứ tự ngôi thứ [trước sau]