Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prank
/præŋk/
US
UK
Danh từ
trò đùa nhả; trò chơi khăm
play
a
prank
on
somebody
đùa nhả với ai; chơi khăm ai
* Các từ tương tự:
pranker
,
prankful
,
prankish
,
prankishly
,
prankishness
,
prankster