Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pouch
/paʊt∫/
US
UK
Danh từ
(chủ yếu trong từ ghép)
túi
a
tobacco
pouch
túi thuốc lá (để hút tẩu)
an
ammunition-pouch
túi đạn (đeo ở dây thắt lưng)
a
female
marsupial
pouch
túi của thú co túi cái (để mang con trong đó)
a
hamster
pouch
túi má của chuột hang
[làm] phồng thành túi
wear
a
dress
pouched
over
the
belt
mặc áo phồng thành túi trên thắt lưng
cho [vào] túi, bỏ túi
* Các từ tương tự:
pouched
,
pouchy