Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
posturing
/'pɒst∫əriŋ/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
sự đứng (ngồi) một cách điệu bộ
sự màu mè không chân thật (khi phát biểu quan điểm…)
the
electorate
is
growing
tired
of
his
posturings
cử tri càng trở nên mệt mỏi về những lời màu mè không chân thật của ông ta