post-mortem
/pəʊst'mə:tem/
Danh từ
sự khám nghiệm sau khi chết; sự mổ xác
cuộc khám nghiệm sau khi chết cho thấy nạn nhân đã bị đầu độc
(khẩu ngữ) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc
cuộc tranh luận sau kỳ bầu cử
Tính từ
sau khi chết
sự khám nghiệm sau khi chết
(khẩu ngữ) sau khi tan cuộc
sự buộc tội lẫn nhau sau khi tan cuộc