Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
portray
/pɔ:'trei/
US
UK
Động từ
vẽ chân dung (của ai)
mô tả bằng lời; diễn tả bằng điệu bộ
the
diary
portrays
his
family
as
quarrelsome
trong sổ nhật ký gia đình nó được mô tả như là hay cãi nhau
she
frowned
and
stamped
her
feet
to
portray
anger
chị ta cau mày và giậm chân để diễn tả sự giận dữ (trong kịch câm)
đóng vai (ai trong một vở kịch)
* Các từ tương tự:
portrayable
,
portrayal
,
portrayer