Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
portrait
/'pɔ:treit/
US
UK
Danh từ
chân dung (vẽ, chụp)
paint
somebody's
portrait
vẽ chân chung của ai
sự mô tả bằng lời; bức tranh (nghĩa bóng)
the
book
contains
a
fascination
portrait
of
life
at
the
court
of
Henry
VIII
cuốn sách bao hàm một bức tranh quyến rũ về cuộc sống trong triều vua Henry VIII
* Các từ tương tự:
portrait painter
,
portraitist
,
portraiture