Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pommel
/ˈpʌməl/
US
UK
noun
plural -mels
[count] :a high, round part on the front of a saddle
* Các từ tương tự:
pommel horse