Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
polar
/'pəʊlə/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
[thuộc] địa cực; gần địa cực
the
polar
regions
miền địa cực
[thuộc] cực (của nam châm)
polar
attraction
sức hút cực
hoàn toàn (điều đối nhau, điều ngược nhau)
* Các từ tương tự:
polar bear
,
polar beaver
,
polar circle
,
polar lights
,
polarimeter
,
polarimetric
,
polarimetry
,
polaris
,
polarisable