Động từ
[giữ] thăng bằng [giữ] lơ lửng
chim đại bàng trên không, sẵn sàng sà xuống vồ mồi
anh ta giữ cái lao thăng bằng trong tay trước khi lao nó đi
Danh từ
thế thăng bằng duyên dáng; sự giữ thế thăng bằng duyên dáng, động tác thăng bằng duyên dáng
sự giữ thế đầu thăng bằng duyên dáng
sự điềm tĩnh tự tin; sự điềm tĩnh tự chủ
một bà rất điềm tĩnh tự chủ