Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
plummy
/plʌmi/
US
UK
Tính từ
(-mier; -miest)
(khẩu ngữ) tốt, đáng thèm muốn
a
plummy
job
công ăn việc làm tốt
(nghĩa xấu) nghe như ngậm hạt mận trong miệng, kẻ cả (giọng nói)
a
plummy
voice
giọng kẻ cả