Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
plume
/plu:m/
US
UK
Danh từ
lông chim, lông vũ
cùm lông vũ (để trang sức trên tóc, trên mũ…)
làn hình lông chim
a
plume
of
smoke
làn khói hình lông chim
Động từ
rỉa (lông)
a
bird
plumbing
its
feathers
(
plumbing
itself
)
con chim rỉa lông
plume oneself on
khoe mẽ về tài khéo của mình
* Các từ tương tự:
plume-like
,
plumed
,
plumelet