Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plumbing
/'plʌmiŋ/
US
UK
Danh từ
hệ thống ống nước (trong một ngôi nhà)
there
is
something
wrong
with
the
plumbing
hệ thống ống nước có chỗ nào đặt sai ấy
công việc [về] ống nước (đặt và sửa chữa ống nước)