Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pleading
/'pli:diɳ/
US
UK
Danh từ
sự biện hộ, sự bào chữa
(số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)
sự cầu xin, sự nài xin
* Các từ tương tự:
pleadingly
,
pleadings