Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plaything
/'pleiθiŋ/
US
UK
Danh từ
đồ chơi
(nghĩa bóng) món đồ chơi
she
seemed
content
with
her
life
as
a
rich
man's
plaything
chị ta có vẻ bằng lòng với cuộc đời làm một món đồ chơi cho một lão giàu có