Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
player
/'pleiə[r]/
US
UK
Danh từ
người chơi; cầu thủ; đấu thủ
game
for
four
players
trò chơi cho bốn người [chơi]
he
is
an
excellent
tennis
player
anh ta là một người chơi quần vợt xuất sắc
two
players
were
injured
during
the
football
match
trong trận đấu bóng đá có hai cầu thủ bị thương
diễn viên
nhạc sĩ biểu diễn
(cách viết khác record-player) máy hát
* Các từ tương tự:
player-piano