Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plateau
US
UK
noun
We climbed till we reached a grassy plateau
tableland
upland
highland
mesa
At 39, Julia seemed to have reached a plateau in her career
level
lull
pause
levelling
off