Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plateau
/'plætəʊ/
/plæ'təʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều plateaux, plateaus)
cao nguyên
thế ngang bằng (sau một thời gian phát triển nhanh)
after
a
period
of
rapid
inflation
,
prices
have
now
reached
a
plateau
sau một thời gian lạm phát nhanh, giá cả đã đạt tới thế ngang bằng
* Các từ tương tự:
plateaux