Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pitched
/ˈpɪʧt/
US
UK
adjective
not flat :having a slope
a
pitched
roof
* Các từ tương tự:
pitched battle