Danh từ
    
    phi công, người lái máy bay
    
    (hàng hải) hoa tiêu
    
    người dẫn đường
    
    Tính từ
    
    (thuộc ngữ)
    
    [để] thử nghiệm
    
    
    
    lần in thử nghiệm một loạt bài giảng về một ngôn ngữ mới
    
    Động từ
    
    lái (máy bay)
    
    dẫn (tàu, người)
    
    
    
    dẫn ai qua đám đông
    
    bảo đảm sự thành công cho (một dự luật…ở nghị viện)
    
    
    
    bảo đảm một dự luật được thông qua ở nghị viện
    
    thử nghiệm
    
    
    
    các trường học trong vùng này đang thử nghiệm những bài giảng mới về toán học